Chuyển đổi hải lý/giờ sang dặm/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
dặm/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang dặm/giây
hải lý/giờ [kt, kn] | dặm/giây [mi/s] |
---|---|
0.01 kt, kn | 0.000003 mi/s |
0.10 kt, kn | 0.000032 mi/s |
1 kt, kn | 0.000320 mi/s |
2 kt, kn | 0.000639 mi/s |
3 kt, kn | 0.000959 mi/s |
5 kt, kn | 0.001598 mi/s |
10 kt, kn | 0.003197 mi/s |
20 kt, kn | 0.006393 mi/s |
50 kt, kn | 0.0160 mi/s |
100 kt, kn | 0.0320 mi/s |
1000 kt, kn | 0.3197 mi/s |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang dặm/giây
1 kt, kn = 0.000320 mi/s
1 mi/s = 3128 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to mi/s:
15 kt, kn = 15 × 0.000320 mi/s = 0.004795 mi/s