Chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
hải lý/giờ [kt, kn] | Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] |
---|---|
0.01 kt, kn | 0.000000 third |
0.10 kt, kn | 0.000003 third |
1 kt, kn | 0.000031 third |
2 kt, kn | 0.000062 third |
3 kt, kn | 0.000093 third |
5 kt, kn | 0.000154 third |
10 kt, kn | 0.000309 third |
20 kt, kn | 0.000617 third |
50 kt, kn | 0.001543 third |
100 kt, kn | 0.003086 third |
1000 kt, kn | 0.0309 third |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
1 kt, kn = 0.000031 third
1 third = 32404 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to third:
15 kt, kn = 15 × 0.000031 third = 0.000463 third