Chuyển đổi hải lý/giờ sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
hải lý/giờ [kt, kn]
feet/phút [ft/min]

hải lý/giờ

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang feet/phút

hải lý/giờ [kt, kn] feet/phút [ft/min]
0.01 kt, kn 1.01 ft/min
0.10 kt, kn 10.13 ft/min
1 kt, kn 101.27 ft/min
2 kt, kn 202.54 ft/min
3 kt, kn 303.81 ft/min
5 kt, kn 506.34 ft/min
10 kt, kn 1013 ft/min
20 kt, kn 2025 ft/min
50 kt, kn 5063 ft/min
100 kt, kn 10127 ft/min
1000 kt, kn 101269 ft/min

Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang feet/phút

1 kt, kn = 101.27 ft/min

1 ft/min = 0.009875 kt, kn

Ví dụ

Convert 15 kt, kn to ft/min:
15 kt, kn = 15 × 101.27 ft/min = 1519 ft/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến