Chuyển đổi hải lý/giờ sang feet/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
hải lý/giờ [kt, kn]
feet/giây [ft/s]

hải lý/giờ

Định nghĩa:

feet/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang feet/giây

hải lý/giờ [kt, kn] feet/giây [ft/s]
0.01 kt, kn 0.0169 ft/s
0.10 kt, kn 0.1688 ft/s
1 kt, kn 1.69 ft/s
2 kt, kn 3.38 ft/s
3 kt, kn 5.06 ft/s
5 kt, kn 8.44 ft/s
10 kt, kn 16.88 ft/s
20 kt, kn 33.76 ft/s
50 kt, kn 84.39 ft/s
100 kt, kn 168.78 ft/s
1000 kt, kn 1688 ft/s

Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang feet/giây

1 kt, kn = 1.69 ft/s

1 ft/s = 0.592484 kt, kn

Ví dụ

Convert 15 kt, kn to ft/s:
15 kt, kn = 15 × 1.69 ft/s = 25.32 ft/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến