Chuyển đổi psi sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
      
      
      psi
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| psi [psi] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 psi | 0.000720 foot | 
| 0.10 psi | 0.007200 foot | 
| 1 psi | 0.0720 foot | 
| 2 psi | 0.1440 foot | 
| 3 psi | 0.2160 foot | 
| 5 psi | 0.3600 foot | 
| 10 psi | 0.7200 foot | 
| 20 psi | 1.44 foot | 
| 50 psi | 3.60 foot | 
| 100 psi | 7.20 foot | 
| 1000 psi | 72.00 foot | 
Cách chuyển đổi psi sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 psi = 0.072000 foot
1 foot = 13.89 psi
Ví dụ
          Convert 15 psi to foot:
          15 psi = 15 × 0.072000 foot = 1.08 foot