Chuyển đổi psi sang hectopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị hectopascal [hPa]
psi [psi]
hectopascal [hPa]

psi

Định nghĩa:

hectopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi psi sang hectopascal

psi [psi] hectopascal [hPa]
0.01 psi 0.6895 hPa
0.10 psi 6.89 hPa
1 psi 68.95 hPa
2 psi 137.90 hPa
3 psi 206.84 hPa
5 psi 344.74 hPa
10 psi 689.48 hPa
20 psi 1379 hPa
50 psi 3447 hPa
100 psi 6895 hPa
1000 psi 68948 hPa

Cách chuyển đổi psi sang hectopascal

1 psi = 68.95 hPa

1 hPa = 0.014504 psi

Ví dụ

Convert 15 psi to hPa:
15 psi = 15 × 68.95 hPa = 1034 hPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến