Chuyển đổi psi sang feet nước (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
psi
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang feet nước (60°F)
| psi [psi] | feet nước (60°F) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 psi | 0.0231 ftAq |
| 0.10 psi | 0.2309 ftAq |
| 1 psi | 2.31 ftAq |
| 2 psi | 4.62 ftAq |
| 3 psi | 6.93 ftAq |
| 5 psi | 11.54 ftAq |
| 10 psi | 23.09 ftAq |
| 20 psi | 46.18 ftAq |
| 50 psi | 115.45 ftAq |
| 100 psi | 230.89 ftAq |
| 1000 psi | 2309 ftAq |
Cách chuyển đổi psi sang feet nước (60°F)
1 psi = 2.31 ftAq
1 ftAq = 0.433100 psi
Ví dụ
Convert 15 psi to ftAq:
15 psi = 15 × 2.31 ftAq = 34.63 ftAq