Chuyển đổi psi sang milimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      psi
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang milimét nước (4°C)
| psi [psi] | milimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 psi | 7.03 (4°C) | 
| 0.10 psi | 70.31 (4°C) | 
| 1 psi | 703.09 (4°C) | 
| 2 psi | 1406 (4°C) | 
| 3 psi | 2109 (4°C) | 
| 5 psi | 3515 (4°C) | 
| 10 psi | 7031 (4°C) | 
| 20 psi | 14062 (4°C) | 
| 50 psi | 35154 (4°C) | 
| 100 psi | 70309 (4°C) | 
| 1000 psi | 703089 (4°C) | 
Cách chuyển đổi psi sang milimét nước (4°C)
1 psi = 703.09 (4°C)
1 (4°C) = 0.001422 psi
Ví dụ
          Convert 15 psi to (4°C):
          15 psi = 15 × 703.09 (4°C) = 10546 (4°C)