Chuyển đổi psi sang megapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị megapascal [MPa]
psi [psi]
megapascal [MPa]

psi

Định nghĩa:

megapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi psi sang megapascal

psi [psi] megapascal [MPa]
0.01 psi 0.000069 MPa
0.10 psi 0.000689 MPa
1 psi 0.006895 MPa
2 psi 0.0138 MPa
3 psi 0.0207 MPa
5 psi 0.0345 MPa
10 psi 0.0689 MPa
20 psi 0.1379 MPa
50 psi 0.3447 MPa
100 psi 0.6895 MPa
1000 psi 6.89 MPa

Cách chuyển đổi psi sang megapascal

1 psi = 0.006895 MPa

1 MPa = 145.04 psi

Ví dụ

Convert 15 psi to MPa:
15 psi = 15 × 0.006895 MPa = 0.103421 MPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến