Chuyển đổi psi sang exapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị exapascal [EPa]
psi [psi]
exapascal [EPa]

psi

Định nghĩa:

exapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi psi sang exapascal

psi [psi] exapascal [EPa]
0.01 psi 0.000000 EPa
0.10 psi 0.000000 EPa
1 psi 0.000000 EPa
2 psi 0.000000 EPa
3 psi 0.000000 EPa
5 psi 0.000000 EPa
10 psi 0.000000 EPa
20 psi 0.000000 EPa
50 psi 0.000000 EPa
100 psi 0.000000 EPa
1000 psi 0.000000 EPa

Cách chuyển đổi psi sang exapascal

1 psi = 0.000000 EPa

1 EPa = 145037737730000 psi

Ví dụ

Convert 15 psi to EPa:
15 psi = 15 × 0.000000 EPa = 0.000000 EPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến