Chuyển đổi psi sang kilôgram-lực/cm vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
psi
Định nghĩa:
kilôgram-lực/cm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang kilôgram-lực/cm vuông
| psi [psi] | kilôgram-lực/cm vuông [cm] |
|---|---|
| 0.01 psi | 0.000703 cm |
| 0.10 psi | 0.007031 cm |
| 1 psi | 0.0703 cm |
| 2 psi | 0.1406 cm |
| 3 psi | 0.2109 cm |
| 5 psi | 0.3515 cm |
| 10 psi | 0.7031 cm |
| 20 psi | 1.41 cm |
| 50 psi | 3.52 cm |
| 100 psi | 7.03 cm |
| 1000 psi | 70.31 cm |
Cách chuyển đổi psi sang kilôgram-lực/cm vuông
1 psi = 0.070307 cm
1 cm = 14.22 psi
Ví dụ
Convert 15 psi to cm:
15 psi = 15 × 0.070307 cm = 1.05 cm