Chuyển đổi psi sang inch nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
      
      
      psi
Định nghĩa:
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang inch nước (60°F)
| psi [psi] | inch nước (60°F) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 psi | 0.2771 inAq | 
| 0.10 psi | 2.77 inAq | 
| 1 psi | 27.71 inAq | 
| 2 psi | 55.41 inAq | 
| 3 psi | 83.12 inAq | 
| 5 psi | 138.54 inAq | 
| 10 psi | 277.07 inAq | 
| 20 psi | 554.15 inAq | 
| 50 psi | 1385 inAq | 
| 100 psi | 2771 inAq | 
| 1000 psi | 27707 inAq | 
Cách chuyển đổi psi sang inch nước (60°F)
1 psi = 27.71 inAq
1 inAq = 0.036092 psi
Ví dụ
          Convert 15 psi to inAq:
          15 psi = 15 × 27.71 inAq = 415.61 inAq