Chuyển đổi psi sang pascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị pascal [Pa]
psi
Định nghĩa:
pascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang pascal
| psi [psi] | pascal [Pa] |
|---|---|
| 0.01 psi | 68.95 Pa |
| 0.10 psi | 689.48 Pa |
| 1 psi | 6895 Pa |
| 2 psi | 13790 Pa |
| 3 psi | 20684 Pa |
| 5 psi | 34474 Pa |
| 10 psi | 68948 Pa |
| 20 psi | 137895 Pa |
| 50 psi | 344738 Pa |
| 100 psi | 689476 Pa |
| 1000 psi | 6894757 Pa |
Cách chuyển đổi psi sang pascal
1 psi = 6895 Pa
1 Pa = 0.000145 psi
Ví dụ
Convert 15 psi to Pa:
15 psi = 15 × 6895 Pa = 103421 Pa