Chuyển đổi psi sang inch thủy ngân (32°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
psi
Định nghĩa:
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang inch thủy ngân (32°F)
| psi [psi] | inch thủy ngân (32°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 psi | 0.0204 inHg |
| 0.10 psi | 0.2036 inHg |
| 1 psi | 2.04 inHg |
| 2 psi | 4.07 inHg |
| 3 psi | 6.11 inHg |
| 5 psi | 10.18 inHg |
| 10 psi | 20.36 inHg |
| 20 psi | 40.72 inHg |
| 50 psi | 101.80 inHg |
| 100 psi | 203.60 inHg |
| 1000 psi | 2036 inHg |
Cách chuyển đổi psi sang inch thủy ngân (32°F)
1 psi = 2.04 inHg
1 inHg = 0.491153 psi
Ví dụ
Convert 15 psi to inHg:
15 psi = 15 × 2.04 inHg = 30.54 inHg