Chuyển đổi psi sang kilopascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị kilopascal [kPa]
      
      
      psi
Định nghĩa:
kilopascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang kilopascal
| psi [psi] | kilopascal [kPa] | 
|---|---|
| 0.01 psi | 0.0689 kPa | 
| 0.10 psi | 0.6895 kPa | 
| 1 psi | 6.89 kPa | 
| 2 psi | 13.79 kPa | 
| 3 psi | 20.68 kPa | 
| 5 psi | 34.47 kPa | 
| 10 psi | 68.95 kPa | 
| 20 psi | 137.90 kPa | 
| 50 psi | 344.74 kPa | 
| 100 psi | 689.48 kPa | 
| 1000 psi | 6895 kPa | 
Cách chuyển đổi psi sang kilopascal
1 psi = 6.89 kPa
1 kPa = 0.145038 psi
Ví dụ
          Convert 15 psi to kPa:
          15 psi = 15 × 6.89 kPa = 103.42 kPa