Chuyển đổi psi sang tấn-lực (dài)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi [psi] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
psi
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi psi sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| psi [psi] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 psi | 0.000643 foot |
| 0.10 psi | 0.006429 foot |
| 1 psi | 0.0643 foot |
| 2 psi | 0.1286 foot |
| 3 psi | 0.1929 foot |
| 5 psi | 0.3214 foot |
| 10 psi | 0.6429 foot |
| 20 psi | 1.29 foot |
| 50 psi | 3.21 foot |
| 100 psi | 6.43 foot |
| 1000 psi | 64.29 foot |
Cách chuyển đổi psi sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 psi = 0.064286 foot
1 foot = 15.56 psi
Ví dụ
Convert 15 psi to foot:
15 psi = 15 × 0.064286 foot = 0.964286 foot