Chuyển đổi poundal/feet vuông sang kilôgram-lực/cm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal/feet vuông [poundal/square foot] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
poundal/feet vuông [poundal/square foot]
kilôgram-lực/cm vuông [cm]

poundal/feet vuông

Định nghĩa:

kilôgram-lực/cm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal/feet vuông sang kilôgram-lực/cm vuông

poundal/feet vuông [poundal/square foot] kilôgram-lực/cm vuông [cm]
0.01 poundal/square foot 0.000000 cm
0.10 poundal/square foot 0.000002 cm
1 poundal/square foot 0.000015 cm
2 poundal/square foot 0.000030 cm
3 poundal/square foot 0.000046 cm
5 poundal/square foot 0.000076 cm
10 poundal/square foot 0.000152 cm
20 poundal/square foot 0.000304 cm
50 poundal/square foot 0.000759 cm
100 poundal/square foot 0.001518 cm
1000 poundal/square foot 0.0152 cm

Cách chuyển đổi poundal/feet vuông sang kilôgram-lực/cm vuông

1 poundal/square foot = 0.000015 cm

1 cm = 65898 poundal/square foot

Ví dụ

Convert 15 poundal/square foot to cm:
15 poundal/square foot = 15 × 0.000015 cm = 0.000228 cm

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi poundal/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác