Chuyển đổi centimét sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị torr [Torr]
centimét [centimeter]
torr [Torr]

centimét

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang torr

centimét [centimeter] torr [Torr]
0.01 centimeter 0.007356 Torr
0.10 centimeter 0.0736 Torr
1 centimeter 0.7356 Torr
2 centimeter 1.47 Torr
3 centimeter 2.21 Torr
5 centimeter 3.68 Torr
10 centimeter 7.36 Torr
20 centimeter 14.71 Torr
50 centimeter 36.78 Torr
100 centimeter 73.56 Torr
1000 centimeter 735.56 Torr

Cách chuyển đổi centimét sang torr

1 centimeter = 0.735559 Torr

1 Torr = 1.36 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Torr:
15 centimeter = 15 × 0.735559 Torr = 11.03 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác