Chuyển đổi centimét sang gigapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị gigapascal [GPa]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
gigapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang gigapascal
| centimét [centimeter] | gigapascal [GPa] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 GPa | 
| 0.10 centimeter | 0.000000 GPa | 
| 1 centimeter | 0.000000 GPa | 
| 2 centimeter | 0.000000 GPa | 
| 3 centimeter | 0.000000 GPa | 
| 5 centimeter | 0.000000 GPa | 
| 10 centimeter | 0.000001 GPa | 
| 20 centimeter | 0.000002 GPa | 
| 50 centimeter | 0.000005 GPa | 
| 100 centimeter | 0.000010 GPa | 
| 1000 centimeter | 0.000098 GPa | 
Cách chuyển đổi centimét sang gigapascal
1 centimeter = 0.000000 GPa
1 GPa = 10197162 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to GPa:
          15 centimeter = 15 × 0.000000 GPa = 0.000001 GPa