Chuyển đổi centimét sang Áp suất tiêu chuẩn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
centimét [centimeter]
Áp suất tiêu chuẩn [atm]

centimét

Định nghĩa:

Áp suất tiêu chuẩn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Áp suất tiêu chuẩn

centimét [centimeter] Áp suất tiêu chuẩn [atm]
0.01 centimeter 0.000010 atm
0.10 centimeter 0.000097 atm
1 centimeter 0.000968 atm
2 centimeter 0.001936 atm
3 centimeter 0.002904 atm
5 centimeter 0.004839 atm
10 centimeter 0.009678 atm
20 centimeter 0.0194 atm
50 centimeter 0.0484 atm
100 centimeter 0.0968 atm
1000 centimeter 0.9678 atm

Cách chuyển đổi centimét sang Áp suất tiêu chuẩn

1 centimeter = 0.000968 atm

1 atm = 1033 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to atm:
15 centimeter = 15 × 0.000968 atm = 0.014518 atm

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác