Chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
centimét
Định nghĩa:
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)
| centimét [centimeter] | inch nước (4°C) [inAq] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.003937 inAq |
| 0.10 centimeter | 0.0394 inAq |
| 1 centimeter | 0.3937 inAq |
| 2 centimeter | 0.7874 inAq |
| 3 centimeter | 1.18 inAq |
| 5 centimeter | 1.97 inAq |
| 10 centimeter | 3.94 inAq |
| 20 centimeter | 7.87 inAq |
| 50 centimeter | 19.69 inAq |
| 100 centimeter | 39.37 inAq |
| 1000 centimeter | 393.71 inAq |
Cách chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)
1 centimeter = 0.393712 inAq
1 inAq = 2.54 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to inAq:
15 centimeter = 15 × 0.393712 inAq = 5.91 inAq