Chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
centimét [centimeter]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

centimét

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (32°F)

centimét [centimeter] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 centimeter 0.000290 inHg
0.10 centimeter 0.002896 inHg
1 centimeter 0.0290 inHg
2 centimeter 0.0579 inHg
3 centimeter 0.0869 inHg
5 centimeter 0.1448 inHg
10 centimeter 0.2896 inHg
20 centimeter 0.5792 inHg
50 centimeter 1.45 inHg
100 centimeter 2.90 inHg
1000 centimeter 28.96 inHg

Cách chuyển đổi centimét sang inch thủy ngân (32°F)

1 centimeter = 0.028959 inHg

1 inHg = 34.53 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inHg:
15 centimeter = 15 × 0.028959 inHg = 0.434386 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác