Chuyển đổi centimét sang bar

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị bar [bar]
centimét [centimeter]
bar [bar]

centimét

Định nghĩa:

bar

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang bar

centimét [centimeter] bar [bar]
0.01 centimeter 0.000010 bar
0.10 centimeter 0.000098 bar
1 centimeter 0.000981 bar
2 centimeter 0.001961 bar
3 centimeter 0.002942 bar
5 centimeter 0.004903 bar
10 centimeter 0.009807 bar
20 centimeter 0.0196 bar
50 centimeter 0.0490 bar
100 centimeter 0.0981 bar
1000 centimeter 0.9807 bar

Cách chuyển đổi centimét sang bar

1 centimeter = 0.000981 bar

1 bar = 1020 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to bar:
15 centimeter = 15 × 0.000981 bar = 0.014710 bar

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác