Chuyển đổi centimét sang femtopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị femtopascal [fPa]
centimét [centimeter]
femtopascal [fPa]

centimét

Định nghĩa:

femtopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang femtopascal

centimét [centimeter] femtopascal [fPa]
0.01 centimeter 980665000000000 fPa
0.10 centimeter 9806650000000000 fPa
1 centimeter 98066500000000000 fPa
2 centimeter 196133000000000000 fPa
3 centimeter 294199500000000000 fPa
5 centimeter 490332500000000000 fPa
10 centimeter 980665000000000000 fPa
20 centimeter 1961330000000000000 fPa
50 centimeter 4903325000000000000 fPa
100 centimeter 9806650000000000000 fPa
1000 centimeter 98066500000000000000 fPa

Cách chuyển đổi centimét sang femtopascal

1 centimeter = 98066500000000000 fPa

1 fPa = 0.000000 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to fPa:
15 centimeter = 15 × 98066500000000000 fPa = 1470997500000000000 fPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác