Chuyển đổi centimét sang terapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị terapascal [TPa]
centimét
Định nghĩa:
terapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang terapascal
| centimét [centimeter] | terapascal [TPa] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 TPa |
| 0.10 centimeter | 0.000000 TPa |
| 1 centimeter | 0.000000 TPa |
| 2 centimeter | 0.000000 TPa |
| 3 centimeter | 0.000000 TPa |
| 5 centimeter | 0.000000 TPa |
| 10 centimeter | 0.000000 TPa |
| 20 centimeter | 0.000000 TPa |
| 50 centimeter | 0.000000 TPa |
| 100 centimeter | 0.000000 TPa |
| 1000 centimeter | 0.000000 TPa |
Cách chuyển đổi centimét sang terapascal
1 centimeter = 0.000000 TPa
1 TPa = 10197162130 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to TPa:
15 centimeter = 15 × 0.000000 TPa = 0.000000 TPa