Chuyển đổi centimét sang petapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị petapascal [PPa]
centimét [centimeter]
petapascal [PPa]

centimét

Định nghĩa:

petapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang petapascal

centimét [centimeter] petapascal [PPa]
0.01 centimeter 0.000000 PPa
0.10 centimeter 0.000000 PPa
1 centimeter 0.000000 PPa
2 centimeter 0.000000 PPa
3 centimeter 0.000000 PPa
5 centimeter 0.000000 PPa
10 centimeter 0.000000 PPa
20 centimeter 0.000000 PPa
50 centimeter 0.000000 PPa
100 centimeter 0.000000 PPa
1000 centimeter 0.000000 PPa

Cách chuyển đổi centimét sang petapascal

1 centimeter = 0.000000 PPa

1 PPa = 10197162129779 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to PPa:
15 centimeter = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác