Chuyển đổi centimét sang centipascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị centipascal [cPa]
centimét [centimeter]
centipascal [cPa]

centimét

Định nghĩa:

centipascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang centipascal

centimét [centimeter] centipascal [cPa]
0.01 centimeter 98.07 cPa
0.10 centimeter 980.66 cPa
1 centimeter 9807 cPa
2 centimeter 19613 cPa
3 centimeter 29420 cPa
5 centimeter 49033 cPa
10 centimeter 98066 cPa
20 centimeter 196133 cPa
50 centimeter 490332 cPa
100 centimeter 980665 cPa
1000 centimeter 9806650 cPa

Cách chuyển đổi centimét sang centipascal

1 centimeter = 9807 cPa

1 cPa = 0.000102 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to cPa:
15 centimeter = 15 × 9807 cPa = 147100 cPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác