Chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
centimét
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
| centimét [centimeter] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000736 (0°C) |
| 0.10 centimeter | 0.007356 (0°C) |
| 1 centimeter | 0.0736 (0°C) |
| 2 centimeter | 0.1471 (0°C) |
| 3 centimeter | 0.2207 (0°C) |
| 5 centimeter | 0.3678 (0°C) |
| 10 centimeter | 0.7356 (0°C) |
| 20 centimeter | 1.47 (0°C) |
| 50 centimeter | 3.68 (0°C) |
| 100 centimeter | 7.36 (0°C) |
| 1000 centimeter | 73.56 (0°C) |
Cách chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
1 centimeter = 0.073556 (0°C)
1 (0°C) = 13.60 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to (0°C):
15 centimeter = 15 × 0.073556 (0°C) = 1.10 (0°C)