Chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| centimét [centimeter] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000009 foot | 
| 0.10 centimeter | 0.000091 foot | 
| 1 centimeter | 0.000914 foot | 
| 2 centimeter | 0.001829 foot | 
| 3 centimeter | 0.002743 foot | 
| 5 centimeter | 0.004572 foot | 
| 10 centimeter | 0.009144 foot | 
| 20 centimeter | 0.0183 foot | 
| 50 centimeter | 0.0457 foot | 
| 100 centimeter | 0.0914 foot | 
| 1000 centimeter | 0.9144 foot | 
Cách chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 centimeter = 0.000914 foot
1 foot = 1094 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to foot:
          15 centimeter = 15 × 0.000914 foot = 0.013715 foot