Chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
centimét [centimeter]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

centimét

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)

centimét [centimeter] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 centimeter 0.0100 (4°C)
0.10 centimeter 0.1000 (4°C)
1 centimeter 1.00 (4°C)
2 centimeter 2.00 (4°C)
3 centimeter 3.00 (4°C)
5 centimeter 5.00 (4°C)
10 centimeter 10.00 (4°C)
20 centimeter 20.00 (4°C)
50 centimeter 50.00 (4°C)
100 centimeter 100.00 (4°C)
1000 centimeter 1000 (4°C)

Cách chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)

1 centimeter = 1.00 (4°C)

1 (4°C) = 0.999972 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to (4°C):
15 centimeter = 15 × 1.00 (4°C) = 15.00 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác