Chuyển đổi centimét sang pound-lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang pound-lực/feet vuông
| centimét [centimeter] | pound-lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0205 foot |
| 0.10 centimeter | 0.2048 foot |
| 1 centimeter | 2.05 foot |
| 2 centimeter | 4.10 foot |
| 3 centimeter | 6.14 foot |
| 5 centimeter | 10.24 foot |
| 10 centimeter | 20.48 foot |
| 20 centimeter | 40.96 foot |
| 50 centimeter | 102.41 foot |
| 100 centimeter | 204.82 foot |
| 1000 centimeter | 2048 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang pound-lực/feet vuông
1 centimeter = 2.05 foot
1 foot = 0.488243 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 2.05 foot = 30.72 foot