Chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
centimét [centimeter]
inch nước (60°F) [inAq]

centimét

Định nghĩa:

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)

centimét [centimeter] inch nước (60°F) [inAq]
0.01 centimeter 0.003941 inAq
0.10 centimeter 0.0394 inAq
1 centimeter 0.3941 inAq
2 centimeter 0.7882 inAq
3 centimeter 1.18 inAq
5 centimeter 1.97 inAq
10 centimeter 3.94 inAq
20 centimeter 7.88 inAq
50 centimeter 19.70 inAq
100 centimeter 39.41 inAq
1000 centimeter 394.09 inAq

Cách chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)

1 centimeter = 0.394090 inAq

1 inAq = 2.54 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inAq:
15 centimeter = 15 × 0.394090 inAq = 5.91 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác