Chuyển đổi centimét sang hectopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị hectopascal [hPa]
centimét [centimeter]
hectopascal [hPa]

centimét

Định nghĩa:

hectopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang hectopascal

centimét [centimeter] hectopascal [hPa]
0.01 centimeter 0.009807 hPa
0.10 centimeter 0.0981 hPa
1 centimeter 0.9807 hPa
2 centimeter 1.96 hPa
3 centimeter 2.94 hPa
5 centimeter 4.90 hPa
10 centimeter 9.81 hPa
20 centimeter 19.61 hPa
50 centimeter 49.03 hPa
100 centimeter 98.07 hPa
1000 centimeter 980.66 hPa

Cách chuyển đổi centimét sang hectopascal

1 centimeter = 0.980665 hPa

1 hPa = 1.02 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to hPa:
15 centimeter = 15 × 0.980665 hPa = 14.71 hPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác