Chuyển đổi bar sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị torr [Torr]
bar [bar]
torr [Torr]

bar

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bar sang torr

bar [bar] torr [Torr]
0.01 bar 7.50 Torr
0.10 bar 75.01 Torr
1 bar 750.06 Torr
2 bar 1500 Torr
3 bar 2250 Torr
5 bar 3750 Torr
10 bar 7501 Torr
20 bar 15001 Torr
50 bar 37503 Torr
100 bar 75006 Torr
1000 bar 750062 Torr

Cách chuyển đổi bar sang torr

1 bar = 750.06 Torr

1 Torr = 0.001333 bar

Ví dụ

Convert 15 bar to Torr:
15 bar = 15 × 750.06 Torr = 11251 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến