Chuyển đổi bar sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
bar [bar]
feet nước (4°C) [ftAq]

bar

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bar sang feet nước (4°C)

bar [bar] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 bar 0.3346 ftAq
0.10 bar 3.35 ftAq
1 bar 33.46 ftAq
2 bar 66.91 ftAq
3 bar 100.37 ftAq
5 bar 167.28 ftAq
10 bar 334.56 ftAq
20 bar 669.12 ftAq
50 bar 1673 ftAq
100 bar 3346 ftAq
1000 bar 33456 ftAq

Cách chuyển đổi bar sang feet nước (4°C)

1 bar = 33.46 ftAq

1 ftAq = 0.029890 bar

Ví dụ

Convert 15 bar to ftAq:
15 bar = 15 × 33.46 ftAq = 501.84 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến