Chuyển đổi bar sang kilôgram-lực/cm vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
bar
Định nghĩa:
kilôgram-lực/cm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bar sang kilôgram-lực/cm vuông
| bar [bar] | kilôgram-lực/cm vuông [cm] |
|---|---|
| 0.01 bar | 0.0102 cm |
| 0.10 bar | 0.1020 cm |
| 1 bar | 1.02 cm |
| 2 bar | 2.04 cm |
| 3 bar | 3.06 cm |
| 5 bar | 5.10 cm |
| 10 bar | 10.20 cm |
| 20 bar | 20.39 cm |
| 50 bar | 50.99 cm |
| 100 bar | 101.97 cm |
| 1000 bar | 1020 cm |
Cách chuyển đổi bar sang kilôgram-lực/cm vuông
1 bar = 1.02 cm
1 cm = 0.980665 bar
Ví dụ
Convert 15 bar to cm:
15 bar = 15 × 1.02 cm = 15.30 cm