Chuyển đổi bar sang feet nước (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
bar
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bar sang feet nước (60°F)
| bar [bar] | feet nước (60°F) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 bar | 0.3349 ftAq |
| 0.10 bar | 3.35 ftAq |
| 1 bar | 33.49 ftAq |
| 2 bar | 66.98 ftAq |
| 3 bar | 100.46 ftAq |
| 5 bar | 167.44 ftAq |
| 10 bar | 334.88 ftAq |
| 20 bar | 669.77 ftAq |
| 50 bar | 1674 ftAq |
| 100 bar | 3349 ftAq |
| 1000 bar | 33488 ftAq |
Cách chuyển đổi bar sang feet nước (60°F)
1 bar = 33.49 ftAq
1 ftAq = 0.029861 bar
Ví dụ
Convert 15 bar to ftAq:
15 bar = 15 × 33.49 ftAq = 502.32 ftAq