Chuyển đổi bar sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị centimét [centimeter]
bar [bar]
centimét [centimeter]

bar

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bar sang centimét

bar [bar] centimét [centimeter]
0.01 bar 10000 centimeter
0.10 bar 100000 centimeter
1 bar 1000000 centimeter
2 bar 2000000 centimeter
3 bar 3000000 centimeter
5 bar 5000000 centimeter
10 bar 10000000 centimeter
20 bar 20000000 centimeter
50 bar 50000000 centimeter
100 bar 100000000 centimeter
1000 bar 1000000000 centimeter

Cách chuyển đổi bar sang centimét

1 bar = 1000000 centimeter

1 centimeter = 0.000001 bar

Ví dụ

Convert 15 bar to centimeter:
15 bar = 15 × 1000000 centimeter = 15000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến