Chuyển đổi bar sang inch thủy ngân (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
      
      
      bar
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bar sang inch thủy ngân (60°F)
| bar [bar] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] | 
|---|---|
| 0.01 bar | 0.2961 inHg | 
| 0.10 bar | 2.96 inHg | 
| 1 bar | 29.61 inHg | 
| 2 bar | 59.23 inHg | 
| 3 bar | 88.84 inHg | 
| 5 bar | 148.07 inHg | 
| 10 bar | 296.13 inHg | 
| 20 bar | 592.27 inHg | 
| 50 bar | 1481 inHg | 
| 100 bar | 2961 inHg | 
| 1000 bar | 29613 inHg | 
Cách chuyển đổi bar sang inch thủy ngân (60°F)
1 bar = 29.61 inHg
1 inHg = 0.033768 bar
Ví dụ
          Convert 15 bar to inHg:
          15 bar = 15 × 29.61 inHg = 444.20 inHg