Chuyển đổi bar sang terapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị terapascal [TPa]
bar
Định nghĩa:
terapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bar sang terapascal
| bar [bar] | terapascal [TPa] |
|---|---|
| 0.01 bar | 0.000000 TPa |
| 0.10 bar | 0.000000 TPa |
| 1 bar | 0.000000 TPa |
| 2 bar | 0.000000 TPa |
| 3 bar | 0.000000 TPa |
| 5 bar | 0.000000 TPa |
| 10 bar | 0.000001 TPa |
| 20 bar | 0.000002 TPa |
| 50 bar | 0.000005 TPa |
| 100 bar | 0.000010 TPa |
| 1000 bar | 0.000100 TPa |
Cách chuyển đổi bar sang terapascal
1 bar = 0.000000 TPa
1 TPa = 10000000 bar
Ví dụ
Convert 15 bar to TPa:
15 bar = 15 × 0.000000 TPa = 0.000002 TPa