Chuyển đổi bar sang inch thủy ngân (32°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
      
      
      bar
Định nghĩa:
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bar sang inch thủy ngân (32°F)
| bar [bar] | inch thủy ngân (32°F) [inHg] | 
|---|---|
| 0.01 bar | 0.2953 inHg | 
| 0.10 bar | 2.95 inHg | 
| 1 bar | 29.53 inHg | 
| 2 bar | 59.06 inHg | 
| 3 bar | 88.59 inHg | 
| 5 bar | 147.65 inHg | 
| 10 bar | 295.30 inHg | 
| 20 bar | 590.60 inHg | 
| 50 bar | 1477 inHg | 
| 100 bar | 2953 inHg | 
| 1000 bar | 29530 inHg | 
Cách chuyển đổi bar sang inch thủy ngân (32°F)
1 bar = 29.53 inHg
1 inHg = 0.033864 bar
Ví dụ
          Convert 15 bar to inHg:
          15 bar = 15 × 29.53 inHg = 442.95 inHg