Chuyển đổi bar sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      bar
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bar sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| bar [bar] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 bar | 0.009324 foot | 
| 0.10 bar | 0.0932 foot | 
| 1 bar | 0.9324 foot | 
| 2 bar | 1.86 foot | 
| 3 bar | 2.80 foot | 
| 5 bar | 4.66 foot | 
| 10 bar | 9.32 foot | 
| 20 bar | 18.65 foot | 
| 50 bar | 46.62 foot | 
| 100 bar | 93.24 foot | 
| 1000 bar | 932.39 foot | 
Cách chuyển đổi bar sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 bar = 0.932385 foot
1 foot = 1.07 bar
Ví dụ
          Convert 15 bar to foot:
          15 bar = 15 × 0.932385 foot = 13.99 foot