Chuyển đổi bar sang ksi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị ksi [ksi]
bar
Định nghĩa:
ksi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bar sang ksi
| bar [bar] | ksi [ksi] |
|---|---|
| 0.01 bar | 0.000145 ksi |
| 0.10 bar | 0.001450 ksi |
| 1 bar | 0.0145 ksi |
| 2 bar | 0.0290 ksi |
| 3 bar | 0.0435 ksi |
| 5 bar | 0.0725 ksi |
| 10 bar | 0.1450 ksi |
| 20 bar | 0.2901 ksi |
| 50 bar | 0.7252 ksi |
| 100 bar | 1.45 ksi |
| 1000 bar | 14.50 ksi |
Cách chuyển đổi bar sang ksi
1 bar = 0.014504 ksi
1 ksi = 68.95 bar
Ví dụ
Convert 15 bar to ksi:
15 bar = 15 × 0.014504 ksi = 0.217557 ksi