Chuyển đổi bar sang centimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bar [bar] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
bar
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bar sang centimét thủy ngân (0°C)
| bar [bar] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 bar | 0.7501 (0°C) |
| 0.10 bar | 7.50 (0°C) |
| 1 bar | 75.01 (0°C) |
| 2 bar | 150.01 (0°C) |
| 3 bar | 225.02 (0°C) |
| 5 bar | 375.03 (0°C) |
| 10 bar | 750.06 (0°C) |
| 20 bar | 1500 (0°C) |
| 50 bar | 3750 (0°C) |
| 100 bar | 7501 (0°C) |
| 1000 bar | 75006 (0°C) |
Cách chuyển đổi bar sang centimét thủy ngân (0°C)
1 bar = 75.01 (0°C)
1 (0°C) = 0.013332 bar
Ví dụ
Convert 15 bar to (0°C):
15 bar = 15 × 75.01 (0°C) = 1125 (0°C)