Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang tấn-lực (dài)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
khí quyển kỹ thuật
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| khí quyển kỹ thuật [at] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 at | 0.009144 foot |
| 0.10 at | 0.0914 foot |
| 1 at | 0.9144 foot |
| 2 at | 1.83 foot |
| 3 at | 2.74 foot |
| 5 at | 4.57 foot |
| 10 at | 9.14 foot |
| 20 at | 18.29 foot |
| 50 at | 45.72 foot |
| 100 at | 91.44 foot |
| 1000 at | 914.36 foot |
Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 at = 0.914358 foot
1 foot = 1.09 at
Ví dụ
Convert 15 at to foot:
15 at = 15 × 0.914358 foot = 13.72 foot