Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang nanopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị nanopascal [nPa]
khí quyển kỹ thuật [at]
nanopascal [nPa]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

nanopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang nanopascal

khí quyển kỹ thuật [at] nanopascal [nPa]
0.01 at 980665000000 nPa
0.10 at 9806650000000 nPa
1 at 98066500000003 nPa
2 at 196133000000006 nPa
3 at 294199500000009 nPa
5 at 490332500000015 nPa
10 at 980665000000030 nPa
20 at 1961330000000060 nPa
50 at 4903325000000149 nPa
100 at 9806650000000298 nPa
1000 at 98066500000002992 nPa

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang nanopascal

1 at = 98066500000003 nPa

1 nPa = 0.000000 at

Ví dụ

Convert 15 at to nPa:
15 at = 15 × 98066500000003 nPa = 1470997500000045 nPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác