Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang gigapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị gigapascal [GPa]
      
      
      khí quyển kỹ thuật
Định nghĩa:
gigapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang gigapascal
| khí quyển kỹ thuật [at] | gigapascal [GPa] | 
|---|---|
| 0.01 at | 0.000001 GPa | 
| 0.10 at | 0.000010 GPa | 
| 1 at | 0.000098 GPa | 
| 2 at | 0.000196 GPa | 
| 3 at | 0.000294 GPa | 
| 5 at | 0.000490 GPa | 
| 10 at | 0.000981 GPa | 
| 20 at | 0.001961 GPa | 
| 50 at | 0.004903 GPa | 
| 100 at | 0.009807 GPa | 
| 1000 at | 0.0981 GPa | 
Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang gigapascal
1 at = 0.000098 GPa
1 GPa = 10197 at
Ví dụ
          Convert 15 at to GPa:
          15 at = 15 × 0.000098 GPa = 0.001471 GPa