Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang petapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị petapascal [PPa]
khí quyển kỹ thuật [at]
petapascal [PPa]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

petapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang petapascal

khí quyển kỹ thuật [at] petapascal [PPa]
0.01 at 0.000000 PPa
0.10 at 0.000000 PPa
1 at 0.000000 PPa
2 at 0.000000 PPa
3 at 0.000000 PPa
5 at 0.000000 PPa
10 at 0.000000 PPa
20 at 0.000000 PPa
50 at 0.000000 PPa
100 at 0.000000 PPa
1000 at 0.000000 PPa

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang petapascal

1 at = 0.000000 PPa

1 PPa = 10197162130 at

Ví dụ

Convert 15 at to PPa:
15 at = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác