Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang picopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị picopascal [pPa]
khí quyển kỹ thuật [at]
picopascal [pPa]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

picopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang picopascal

khí quyển kỹ thuật [at] picopascal [pPa]
0.01 at 980665000000030 pPa
0.10 at 9806650000000300 pPa
1 at 98066500000002992 pPa
2 at 196133000000005984 pPa
3 at 294199500000008960 pPa
5 at 490332500000014976 pPa
10 at 980665000000029952 pPa
20 at 1961330000000059904 pPa
50 at 4903325000000149504 pPa
100 at 9806650000000299008 pPa
1000 at 98066500000002998272 pPa

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang picopascal

1 at = 98066500000002992 pPa

1 pPa = 0.000000 at

Ví dụ

Convert 15 at to pPa:
15 at = 15 × 98066500000002992 pPa = 1470997500000044800 pPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác