Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang psi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi khí quyển kỹ thuật [at] sang đơn vị psi [psi]
khí quyển kỹ thuật [at]
psi [psi]

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

psi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang psi

khí quyển kỹ thuật [at] psi [psi]
0.01 at 0.1422 psi
0.10 at 1.42 psi
1 at 14.22 psi
2 at 28.45 psi
3 at 42.67 psi
5 at 71.12 psi
10 at 142.23 psi
20 at 284.47 psi
50 at 711.17 psi
100 at 1422 psi
1000 at 14223 psi

Cách chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang psi

1 at = 14.22 psi

1 psi = 0.070307 at

Ví dụ

Convert 15 at to psi:
15 at = 15 × 14.22 psi = 213.35 psi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật sang các đơn vị Sức ép khác